Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0 - 0 0 - 0 | 0 - 0 0 - 0 | - - - - - - |
Live - | 0 - 0 0 - 0 | 0 - 0 0 - 0 | - - - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
RB Leipzig U194-2-3-13-4-3Juventus Youth
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
RB Leipzig U19Sự kiện chínhJuventus Youth
0
Phút
3
Jamie Schuldes
97'
95'
Valdes Ngana
Francesco Crapisto
95'
Josue Banewa Grelaud
Filippo Pagnucco
87'
Lorenzo Biliboc
L. Schößler
Leon Koß
85'
Viggo Gebel
83'
81'
Lorenzo Biliboc
alessandro ventre
81'
Iván López
D. Pugno
David Bilal Achamou Damala
F. Sakar
79'
76'
Adam Boufandar
Alessio Vacca
74'
A. Florea
Leon Koß
71'
62'
A. Florea
Cenny Neumann
Din Klapija
60'
F. Heyer
L. Voufack
59'
J. Masanka Bungi
Noah Weißbach
59'
46'
A. Florea
36'
Diego Ripani
31'
Francesco Crapisto
Jonathan Vonheim Norbye
19'
7'
Alessio Vacca
Số bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
RB Leipzig U19Thống kê kỹ thuậtJuventus Youth
- 58 %Kiểm soát bóng TL42 %
- 69 Cuộc tấn công nguy hiểm49
- 0 Thẻ đỏ1
- 101 Tấn công67
- 0 phạt đền0
- 4 Thẻ vàng3
- 12 Bắn chệch mục tiêu6
- 2 Phạt góc9
- 0 Bắn trúng mục tiêu3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
Bàn thắng | Bàn thắng | ||||
Bàn thua | Bàn thua | ||||
Phạt góc | Phạt góc | ||||
Thẻ đỏ | Thẻ đỏ |
RB Leipzig U19Tỷ lệ ghi bàn thắngJuventus Youth
20 trận gần nhất
50 trận gần nhất
Bàn thắng
Bàn thua
Bàn thua
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig U19 (0 Trận) | Juventus Youth (0 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |