Kèo trực tuyến

HDP
Tài xỉu
1x2
HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
-
0.8
-0.75
1
0.8
-0.75
1
0.9
2.5
0.9
0.9
2.5
0.9
3.6
4.1
1.75
3.6
4.1
1.75
Live
-
0.8
-0.75
1
0.8
-0.75
1
0.9
2.5
0.9
0.9
2.5
0.9
3.6
4.1
1.75
3.6
4.1
1.75
03
0:1
0.87
-0.5
0.92
0.95
-0.5
0.85
0.82
2.5
0.97
0.95
3.75
0.85
3.5
3.6
1.9
7.5
5.5
1.3
26
0:2
0.85
-0.25
0.95
0.9
-0.25
0.9
0.87
3
0.92
0.8
4
1
7
4.5
1.36
13
8.5
1.09
HT
0:2
0.97
0
0.82
0.95
0
0.85
0.9
3.5
0.9
0.95
3.5
0.85
15
8.5
1.09
15
8.5
1.08
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
-
-
-
Live
1.42
0
0.52
Tài xỉu
Sớm
0.875
-0.11
0.925
Live
-0.6
5.5
0.45
Đội hìnhHoạt hình
Leixoes U23Sự kiện chínhFamalicao U23
0
Phút
3
94'
Goal
26'
Goal
4'
Goal
Số bàn thắngSố bàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tàiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Leixoes U23Thống kê kỹ thuậtFamalicao U23
  • 106 Tấn công103
  • 2 Phạt góc3
  • 57 Cuộc tấn công nguy hiểm47
  • 5 Bắn chệch mục tiêu4
  • 0 Thẻ đỏ0
  • 3 Bắn trúng mục tiêu8
  • 2 phạt đền0
  • 3 Thẻ vàng3
  • 48 %Kiểm soát bóng TL52 %

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
3Bàn thắng59Bàn thắng15
6Bàn thua316Bàn thua13
5.00Phạt góc5.673.30Phạt góc4.60
0Thẻ đỏ10Thẻ đỏ1
Leixoes U23Tỷ lệ ghi bàn thắngFamalicao U23
20 trận gần nhất
50 trận gần nhất
Bàn thắng
Bàn thua
  • 6
1~10
  • 2
  • 15
1~10
  • 5
  • 3
11~20
  • 19
  • 5
11~20
  • 8
  • 9
21~30
  • 11
  • 7
21~30
  • 8
  • 12
31~40
  • 4
  • 15
31~40
  • 5
  • 3
41~45+
  • 2
  • 5
41~45+
  • 5
  • 3
46~50
  • 2
  • 5
46~50
  • 8
  • 15
51~60
  • 11
  • 10
51~60
  • 10
  • 27
61~70
  • 16
  • 7
61~70
  • 18
  • 9
71~80
  • 16
  • 10
71~80
  • 5
  • 12
81~90
  • 7
  • 15
81~90
  • 16
  • 0
90+
  • 4
  • 5
90+
  • 8
Bàn thua
  • 15
1~10
  • 5
  • 5
11~20
  • 8
  • 7
21~30
  • 8
  • 15
31~40
  • 5
  • 5
41~45+
  • 5
  • 5
46~50
  • 8
  • 10
51~60
  • 10
  • 7
61~70
  • 18
  • 10
71~80
  • 5
  • 15
81~90
  • 16
  • 5
90+
  • 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leixoes U23 (6 Trận)Famalicao U23 (33 Trận)
ChủKháchChủKhách
HT-T / FT-T0164
HT-H / FT-T1021
HT-B / FT-T0000
HT-T / FT-H0011
HT-H / FT-H0044
HT-B / FT-H0102
HT-T / FT-B0000
HT-H / FT-B1011
HT-B / FT-B0233

Leixoes U23 VS Famalicao U23 ngày 02-10-2024 - Bongdalu

Hot Leagues