Kèo trực tuyến

HDP
Tài xỉu
1x2
HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
-
0.86
-0.25
-0.96
0.86
-0.25
-0.96
0.93
2.5
0.97
0.93
2.5
0.97
3.4
3
2.3
3.4
3
2.3
Live
-
0.86
-0.25
-0.96
0.86
-0.25
-0.96
0.93
2.5
0.97
0.93
2.5
0.97
3.4
3
2.3
3.4
3
2.3
12
1:0
0.84
0
-0.94
-0.96
0
0.86
0.98
2.25
0.92
0.95
3.25
0.95
2.5
3.2
2.87
1.53
4
6
HT
1:0
0.85
-0.25
-0.95
0.84
-0.25
-0.94
-0.93
2.5
0.83
-0.93
2.5
0.82
1.61
3.6
6.5
1.57
3.6
6.5
51
2:0
-0.99
0.75
0.89
0.72
-0.25
-0.83
0.85
3
-0.95
-0.98
3.25
0.88
1.14
7.5
19
1.08
10
26
74
3:0
0.82
0
-0.93
0.89
0
-0.99
0.98
2.5
0.92
-0.93
3.5
0.82
75
3:0
-
-
-
-
-
-
-
-
1.01
21
67
1
51
201
83
4:0
0.57
0.75
-0.67
0.73
0
-0.83
0.62
4
-0.71
-0.42
4.5
0.32
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.86
0.25
1.04
Live
0.87
0
1.03
Tài xỉu
Sớm
0.8
-0.1
1
Live
-0.63
6.5
0.475
Đội hìnhHoạt hình
Benfica4-3-33-4-2-1Atletico Madrid
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
BenficaSự kiện chínhAtletico Madrid
4
Phút
0
95'
Yellow cardÁngel Correa
Midfield
Leandro Barreiro Substitution
Orkun Kökçü Substitution
86'
Midfield
Antonio Silva Substitution
Alexander Bah Substitution
86'
Orkun KökçüPenalty
84'
83'
Yellow cardJosé Giménez
83'
Yellow cardReinildo Isnard Mandava
Alexander BahGoal
75'
Midfield
Jan-Niklas Beste Substitution
Muhammed Kerem Akturkoglu Substitution
71'
Midfield
Benjamín Rollheiser Substitution
Ángel Di María Substitution
71'
70'
Yellow cardJavier Serrano Martínez
Midfield
Zeki Amdouni Substitution
Vangelis Pavlidis Substitution
60'
60'
Midfield
SubstitutionGiuliano Simeone Baldini
SubstitutionJulián Álvarez
Ángel Di MaríaPenalty
52'
Vangelis PavlidisVAR
50'
45'
Midfield
SubstitutionJavier Serrano Martínez
SubstitutionRodrigo De Paul
45'
Midfield
SubstitutionConor Gallagher
SubstitutionKoke
45'
Midfield
SubstitutionAlexander Sørloth
SubstitutionAntoine Griezmann
33'
Midfield
SubstitutionNahuel Molina
SubstitutionMarcos Llorente
Fredrik AursnesYellow card
22'
Muhammed Kerem AkturkogluGoal
13'
Số bàn thắngSố bàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tàiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
BenficaThống kê kỹ thuậtAtletico Madrid
  • 53 %Kiểm soát bóng TL47 %
  • 0 Thẻ đỏ0
  • 101 Tấn công112
  • 39 Cuộc tấn công nguy hiểm50
  • 1 Thẻ vàng4
  • 8 Bắn chệch mục tiêu4
  • 4 Phạt góc2
  • 2 phạt đền0
  • 10 Bắn trúng mục tiêu0

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
9Bàn thắng620Bàn thắng23
2Bàn thua27Bàn thua6
3.67Phạt góc6.337.70Phạt góc4.10
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
BenficaTỷ lệ ghi bàn thắngAtletico Madrid
20 trận gần nhất
50 trận gần nhất
Bàn thắng
Bàn thua
  • 3
1~10
  • 14
  • 16
1~10
  • 6
  • 15
11~20
  • 4
  • 9
11~20
  • 9
  • 10
21~30
  • 6
  • 12
21~30
  • 9
  • 11
31~40
  • 12
  • 0
31~40
  • 18
  • 1
41~45+
  • 6
  • 3
41~45+
  • 6
  • 11
46~50
  • 12
  • 6
46~50
  • 6
  • 8
51~60
  • 14
  • 6
51~60
  • 6
  • 10
61~70
  • 4
  • 6
61~70
  • 21
  • 11
71~80
  • 4
  • 12
71~80
  • 6
  • 8
81~90
  • 12
  • 16
81~90
  • 6
  • 8
90+
  • 10
  • 9
90+
  • 6
Bàn thua
  • 16
1~10
  • 6
  • 9
11~20
  • 9
  • 12
21~30
  • 9
  • 0
31~40
  • 18
  • 3
41~45+
  • 6
  • 6
46~50
  • 6
  • 6
51~60
  • 6
  • 6
61~70
  • 21
  • 12
71~80
  • 6
  • 16
81~90
  • 6
  • 9
90+
  • 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benfica (7 Trận)Atletico Madrid (11 Trận)
ChủKháchChủKhách
HT-T / FT-T0231
HT-H / FT-T0020
HT-B / FT-T0010
HT-T / FT-H1001
HT-H / FT-H0000
HT-B / FT-H0001
HT-T / FT-B0000
HT-H / FT-B1101
HT-B / FT-B1101

Benfica VS Atletico Madrid ngày 03-10-2024 - Bongdalu

Hot Leagues