Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.85 1.5 0.95 0.85 1.5 0.95 | 0.85 2.75 0.95 0.85 2.75 0.95 | 4.33 1.3 9 4.33 1.3 9 |
Live - | 0.85 1.5 0.95 0.85 1.5 0.95 | 0.85 2.75 0.95 0.85 2.75 0.95 | 4.33 1.3 9 4.33 1.3 9 |
34 0:1 | 0.8 1.75 1 0.95 1.75 0.85 | 0.95 2.75 0.85 0.85 3.75 0.95 | 1.2 5.5 10 1.72 4 4 |
35 0:1 | 0.8 0.75 1 0.97 1.75 0.82 | 0.9 3.5 0.9 0.9 3.75 0.9 | 1.61 4 4.33 1.72 4 3.75 |
HT 0:1 | 0.8 1.5 1 0.77 1.5 -0.98 | 0.82 2.75 0.97 0.9 2.75 0.9 | 1.8 3.25 4.5 1.72 3.2 4.75 |
80 1:1 | -0.95 0.5 0.75 -0.87 0.5 0.67 | 0.77 1.5 -0.98 0.9 2.5 0.9 | 6.5 2.75 1.72 2.1 1.8 13 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Ararat YerevanSự kiện chínhGandzasar Kapan
4
phạt đền
5
4 - 5
pepe
Artur Grigoryan
4 - 4
3 - 4
ousmane faye
Kassim Hadji
3 - 3
3 - 3
Kader abdoul traore
alassane faye
3 - 2
2 - 2
chibuike ofoeke emmanuel
hyllarion goore
2 - 1
1 - 1
Artak Yedigaryan
gor lulukyan
1 - 0
1
Phút
1
Serob Galstyan
92'
Kassim Hadji
81'
36'
Ashot Kocharyan
Số bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Ararat YerevanThống kê kỹ thuậtGandzasar Kapan
- 1 Bắn trúng mục tiêu2
- 124 Tấn công74
- 47 %Kiểm soát bóng TL53 %
- 0 Thẻ đỏ0
- 3 Thẻ vàng6
- 2 Bắn chệch mục tiêu0
- 72 Cuộc tấn công nguy hiểm23
- 5 Phạt góc2
- 0 phạt đền1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 2 | 14 | Bàn thắng | 16 |
6 | Bàn thua | 7 | 13 | Bàn thua | 21 |
6.00 | Phạt góc | 1.00 | 4.30 | Phạt góc | 2.40 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
Ararat YerevanTỷ lệ ghi bàn thắngGandzasar Kapan
20 trận gần nhất
50 trận gần nhất
Bàn thắng
Bàn thua
- 6
- 10
- 15
- 4
- 3
- 10
- 3
- 16
- 12
- 13
- 12
- 8
- 0
- 0
- 9
- 12
- 3
- 3
- 6
- 0
- 6
- 6
- 12
- 0
- 12
- 17
- 15
- 4
- 19
- 6
- 3
- 16
- 16
- 6
- 3
- 8
- 9
- 13
- 12
- 12
- 9
- 10
- 6
- 16
Bàn thua
- 15
- 4
- 3
- 16
- 12
- 8
- 9
- 12
- 6
- 0
- 12
- 0
- 15
- 4
- 3
- 16
- 3
- 8
- 12
- 12
- 6
- 16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ararat Yerevan (1 Trận) | Gandzasar Kapan (3 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-T | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |