Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0 - 0 0 - 0 | 0 - 0 0 - 0 | - - - - - - |
Live - | 0 - 0 0 - 0 | 0 - 0 0 - 0 | - - - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
NK Maribor U20Sự kiện chínhLincoln Red Imps FC U19
2
Phút
0
87'
Aaron Anthony Hollins Key
A. Avellano
87'
Owain Penfold
M. Bautista
75'
Nicholas Poggio
Liam Ryan Payas
N. Podlesnik
Nej Rabic
75'
75'
G. Soleci
59'
Jonathan Jay Rowbottom
Kayden Gonzalez
Mark Kramberger
Adam Talib·Abdulkhaleq
59'
Aljaz Vogrincic
Erik Miloševič
59'
Z. Kurbus
Patrik Roze
58'
Patrik Roze
50'
Elias Agbeko
Niko Osterc
46'
Erik Miloševič
15'
Số bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
NK Maribor U20Thống kê kỹ thuậtLincoln Red Imps FC U19
- 0 Thẻ vàng0
- 0 Tấn công0
- 0 Thẻ đỏ0
- 0 Bắn trúng mục tiêu0
- 0 phạt đền0
- 2 Phạt góc3
- 0 %Kiểm soát bóng TL0 %
- 0 Bắn chệch mục tiêu0
- 0 Cuộc tấn công nguy hiểm0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
8 | Bàn thắng | 0 | 26 | Bàn thắng | 0 |
0 | Bàn thua | 6 | 4 | Bàn thua | 6 |
18.00 | Phạt góc | 0.00 | 54.00 | Phạt góc | 0.00 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
NK Maribor U20Tỷ lệ ghi bàn thắngLincoln Red Imps FC U19
20 trận gần nhất
50 trận gần nhất
Bàn thắng
Bàn thua
Bàn thua
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
NK Maribor U20 (0 Trận) | Lincoln Red Imps FC U19 (0 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |