Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.75 0 -0.95 0.75 0 -0.95 | 1 2.25 0.8 1 2.25 0.8 | 3.25 2.3 2.7 3.25 2.3 2.7 |
Live - | 0.75 0 -0.95 0.75 0 -0.95 | 1 2.25 0.8 1 2.25 0.8 | 3.25 2.3 2.7 3.25 2.3 2.7 |
05 0:1 | 0.87 -0.75 0.92 0.8 0 1 | 0.97 3 0.82 1 3.25 0.8 | 4 4 1.66 5 4.33 1.53 |
17 1:1 | - - - - | 0.77 3.75 -0.98 0.8 3.75 1 | |
18 1:1 | -0.98 0.25 0.77 0.82 0 0.97 | - - - - | 2.3 3.1 3 2.6 3 2.75 |
26 2:1 | 0.82 0 0.97 0.77 0 -0.98 | 0.82 3.5 0.97 -0.98 4.75 0.77 | 2.62 2.87 2.87 1.4 4.33 7 |
42 3:1 | -0.91 0 0.7 -0.95 0 0.75 | 0.95 4.25 0.85 0.9 5.25 0.9 | 1.44 3.75 7 1.09 8.5 15 |
HT 3:1 | -0.91 0 0.7 -0.93 0 0.72 | -0.91 5.25 0.7 -0.98 5.25 0.77 | 1.08 8.5 15 1.08 8.5 17 |
79 3:2 | - - - - | -0.98 4.5 0.77 0.97 5.5 0.82 | 1.01 26 41 1.12 6 21 |
80 3:2 | -0.73 0.25 0.55 -0.67 0.25 0.5 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Jedinstvo Bijelo PoljeSự kiện chínhArsenal Tivat
3
Phút
2
aldin musovic
medo jukovic
84'
Andrej cvijovic
Armin Bosnjak
84'
80'
Saleta Kordic
mladen kovacevic
mirza idrizovic
75'
Petar bogdanovic
brandao
75'
73'
Aleksandar Macanović
Marko Merdovic
73'
Vladimir kascelan
aleksa cetkovic
64'
julian montenegro
64'
cetko manojlovic
59'
Marko Merdovic
58'
bismarck appiah
Marko Bojovic
46'
nikola milic
damjan dakic
arsenije cepic
43'
zarko korac
27'
Amir Muzurovic
srdjan scepanovic
20'
medo jukovic
18'
13'
Luka Maraš
armin imamovic
6'
cetko manojlovic
momcilo dulovic
5'
Số bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Jedinstvo Bijelo PoljeThống kê kỹ thuậtArsenal Tivat
- 51 %Kiểm soát bóng TL49 %
- 0 phạt đền1
- 2 Phạt góc4
- 1 Thẻ vàng2
- 4 Bắn trúng mục tiêu6
- 0 Thẻ đỏ1
- 5 Bắn chệch mục tiêu5
- 42 Cuộc tấn công nguy hiểm43
- 78 Tấn công73
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 4 | 9 | Bàn thắng | 13 |
5 | Bàn thua | 6 | 12 | Bàn thua | 11 |
3.67 | Phạt góc | 3.33 | 3.60 | Phạt góc | 4.60 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 0 | Thẻ đỏ | 2 |
Jedinstvo Bijelo PoljeTỷ lệ ghi bàn thắngArsenal Tivat
20 trận gần nhất
50 trận gần nhất
Bàn thắng
Bàn thua
- 12
- 6
- 9
- 12
- 12
- 9
- 9
- 12
- 4
- 12
- 6
- 7
- 12
- 12
- 18
- 7
- 4
- 6
- 6
- 7
- 16
- 3
- 9
- 2
- 12
- 28
- 6
- 14
- 4
- 0
- 9
- 9
- 12
- 12
- 12
- 14
- 4
- 3
- 6
- 4
- 8
- 6
- 6
- 7
Bàn thua
- 9
- 12
- 9
- 12
- 6
- 7
- 18
- 7
- 6
- 7
- 9
- 2
- 6
- 14
- 9
- 9
- 12
- 14
- 6
- 4
- 6
- 7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jedinstvo Bijelo Polje (46 Trận) | Arsenal Tivat (44 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 1 | 4 | 2 |
HT-H / FT-T | 5 | 2 | 2 | 4 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 2 | 0 | 3 |
HT-H / FT-H | 4 | 4 | 10 | 4 |
HT-B / FT-H | 3 | 2 | 1 | 0 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 3 | 7 | 2 | 2 |
HT-B / FT-B | 4 | 6 | 4 | 6 |