Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.88 0.5 0.93 0.88 0.5 0.93 | 0.8 2.25 1 0.8 2.25 1 | 3.25 1.83 3.9 3.25 1.83 3.9 |
Live - | 0.88 0.5 0.93 0.88 0.5 0.93 | 0.8 2.25 1 0.8 2.25 1 | 3.25 1.83 3.9 3.25 1.83 3.9 |
18 0:1 | 1 0.5 0.8 0.85 0.5 0.95 | 0.97 3 0.82 -0.98 3 0.77 | 4 3.5 1.8 3.6 3.4 1.9 |
HT 0:1 | 0.8 0.25 1 0.82 0.25 0.97 | 0.97 2.5 0.82 1 2.5 0.8 | 4.75 3.4 1.66 5 3.5 1.66 |
83 1:1 | -0.63 0.25 0.47 -0.6 0.25 0.45 | -0.63 1.5 0.47 -0.6 2.5 0.45 | 21 4 1.22 3.75 1.4 8.5 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
PortogruaroSự kiện chínhAPDC Chions
2
Phút
1
Alessandro Cortinovis
94'
93'
84'
18'
Số bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
PortogruaroThống kê kỹ thuậtAPDC Chions
- 109 Tấn công82
- 62 %Kiểm soát bóng TL38 %
- 1 phạt đền0
- 1 Thẻ vàng5
- 8 Bắn trúng mục tiêu4
- 0 Thẻ đỏ1
- 14 Bắn chệch mục tiêu3
- 52 Cuộc tấn công nguy hiểm32
- 4 Phạt góc6
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1 | 17 | Bàn thắng | 9 |
3 | Bàn thua | 4 | 13 | Bàn thua | 19 |
3.33 | Phạt góc | 0.00 | 2.90 | Phạt góc | 1.00 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
PortogruaroTỷ lệ ghi bàn thắngAPDC Chions
20 trận gần nhất
50 trận gần nhất
Bàn thắng
Bàn thua
Bàn thua
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portogruaro (0 Trận) | APDC Chions (0 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |