Kèo trực tuyến

HDP
Tài xỉu
1x2
HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
-
-0.96
0.25
0.86
-0.96
0.25
0.86
-0.97
2.75
0.87
-0.97
2.75
0.87
3.4
2.3
3
3.4
2.3
3
Live
-
-0.96
0.25
0.86
-0.96
0.25
0.86
-0.97
2.75
0.87
-0.97
2.75
0.87
3.4
2.3
3
3.4
2.3
3
31
1:0
-0.93
0.25
0.83
0.98
0
0.92
0.88
1.75
-0.98
0.86
2.75
-0.96
2.4
3
3.25
1.5
4
7
HT
1:0
0.93
0
0.97
0.95
0
0.95
0.79
2.25
-0.9
0.8
2.25
-0.91
1.4
4
9
1.4
4
9.5
50
1:1
-0.95
0
0.85
0.81
0
-0.92
0.95
2.25
0.95
-0.93
3.25
0.83
1.44
4
9
2.87
2.4
3.4
64
2:1
-0.85
1.25
0.75
0.87
0.25
-0.97
-0.94
3.75
0.84
0.77
3.75
-0.88
1.22
4.75
21
1.12
7
34
68
2:2
-0.85
0.5
0.75
0.86
0.5
-0.96
0.75
3.75
-0.85
1
5
0.9
1.08
8
41
1.83
2.37
11
82
2:3
0.91
0.25
0.99
0.76
0.25
-0.87
1
4.5
0.9
0.92
5.5
0.98
2.5
1.72
11
10
2.87
1.61
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
1.04
0.25
0.86
Live
0.22
0
3.40
Tài xỉu
Sớm
0.875
-0.11
0.925
Live
-0.77
10.5
0.6
Đội hìnhHoạt hình
RB Leipzig4-4-24-2-3-1Juventus
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
RB LeipzigSự kiện chínhJuventus
2
Phút
3
99'
Yellow cardMattia Perin
Midfield
André Silva Substitution
Loïs Openda Substitution
90'
Midfield
Arthur Vermeeren Substitution
Lutsharel Geertruida Substitution
87'
Midfield
Yussuf Poulsen Substitution
Nicolas Seiwald Substitution
87'
85'
Yellow cardFrancisco Conceicao
82'
GoalFrancisco Conceicao
David RaumYellow card
79'
Midfield
Antonio Nusa Substitution
Amadou Haidara Substitution
75'
68'
GoalDušan Vlahović
Benjamin SeskoPenalty
65'
Xavi SimonsVAR
63'
61'
Midfield
SubstitutionDouglas Luiz
SubstitutionNicolò Savona
60'
Midfield
SubstitutionMattia Perin
SubstitutionKenan Yıldız
59'
Red cardMichele Di Gregorio
58'
VARMichele Di Gregorio
50'
GoalDušan Vlahović
Midfield
Benjamin Henrichs Substitution
Christoph Baumgartner Substitution
45'
Benjamin SeskoGoal
30'
12'
Midfield
SubstitutionFrancisco Conceicao
SubstitutionNicolás González
6'
Midfield
SubstitutionFederico Gatti
SubstitutionGleison Bremer
Số bàn thắngSố bàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tàiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
RB LeipzigThống kê kỹ thuậtJuventus
  • 1 Thẻ vàng2
  • 1 phạt đền0
  • 6 Bắn trúng mục tiêu5
  • 17 Bắn chệch mục tiêu11
  • 51 Cuộc tấn công nguy hiểm45
  • 86 Tấn công94
  • 45 %Kiểm soát bóng TL55 %
  • 0 Thẻ đỏ1
  • 8 Phạt góc2

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng315Bàn thắng13
2Bàn thua110Bàn thua8
3.00Phạt góc4.672.80Phạt góc3.80
0Thẻ đỏ01Thẻ đỏ1
RB LeipzigTỷ lệ ghi bàn thắngJuventus
20 trận gần nhất
50 trận gần nhất
Bàn thắng
Bàn thua
  • 11
1~10
  • 6
  • 6
1~10
  • 3
  • 17
11~20
  • 0
  • 9
11~20
  • 22
  • 5
21~30
  • 21
  • 6
21~30
  • 14
  • 7
31~40
  • 12
  • 9
31~40
  • 11
  • 7
41~45+
  • 3
  • 3
41~45+
  • 3
  • 9
46~50
  • 6
  • 9
46~50
  • 7
  • 15
51~60
  • 12
  • 15
51~60
  • 11
  • 11
61~70
  • 9
  • 15
61~70
  • 0
  • 5
71~80
  • 6
  • 12
71~80
  • 3
  • 7
81~90
  • 12
  • 6
81~90
  • 14
  • 0
90+
  • 9
  • 6
90+
  • 7
Bàn thua
  • 6
1~10
  • 3
  • 9
11~20
  • 22
  • 6
21~30
  • 14
  • 9
31~40
  • 11
  • 3
41~45+
  • 3
  • 9
46~50
  • 7
  • 15
51~60
  • 11
  • 15
61~70
  • 0
  • 12
71~80
  • 3
  • 6
81~90
  • 14
  • 6
90+
  • 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Leipzig (9 Trận)Juventus (1 Trận)
ChủKháchChủKhách
HT-T / FT-T1110
HT-H / FT-T1100
HT-B / FT-T0000
HT-T / FT-H0000
HT-H / FT-H0100
HT-B / FT-H0000
HT-T / FT-B0100
HT-H / FT-B1100
HT-B / FT-B1000

RB Leipzig VS Juventus ngày 03-10-2024 - Bongdalu

Hot Leagues