Kèo trực tuyến

HDP
Tài xỉu
1x2
HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
-
0.98
0.75
0.92
0.98
0.75
0.92
-0.97
2.75
0.83
-0.97
2.75
0.83
3.8
1.73
4.5
3.8
1.73
4.5
Live
-
0.98
0.75
0.92
0.98
0.75
0.92
-0.97
2.75
0.83
-0.97
2.75
0.83
3.8
1.73
4.5
3.8
1.73
4.5
44
1:0
0.92
0.25
0.92
-0.95
0.25
0.8
-0.98
1.5
0.82
0.95
2.5
0.9
2.3
2.62
4
1.3
4.75
11
HT
1:0
-0.89
0.25
0.75
-0.91
0.25
0.77
0.8
2.25
-0.95
0.82
2.25
-0.98
1.3
4.75
12
1.3
4.75
13
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.98
0.75
0.92
Live
1.55
0
0.52
Tài xỉu
Sớm
0.825
-0.1
0.975
Live
-0.54
10.5
0.4
Đội hìnhHoạt hình
Sheffield United4-2-3-14-2-3-1Swansea City
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Sheffield UnitedSự kiện chínhSwansea City
1
Phút
0
Sydie PeckYellow card
94'
Midfield
Rhys Norrington Davies Substitution
Callum O'Hare Substitution
84'
82'
Yellow cardFlorian Bianchini
77'
Midfield
SubstitutionKyle Naughton
SubstitutionJosh Tymon
73'
Midfield
SubstitutionJoe Allen
SubstitutionJay Fulton
Midfield
Rhian Brewster Substitution
Gustavo Hamer Substitution
73'
72'
Midfield
SubstitutionAzeem Abdulai
SubstitutionEom Ji-Sung
64'
Midfield
SubstitutionZan Vipotnik
SubstitutionOliver Cooper
64'
Midfield
SubstitutionFlorian Bianchini
SubstitutionRonald Pereira Martins
Midfield
Alfie Gilchrist Substitution
Jamie Shackleton Substitution
58'
Midfield
Kieffer Moore Substitution
Tyrese Campbell Substitution
58'
Midfield
Jesurun Rak-Sakyi Substitution
Andre Brooks Substitution
58'
Harry SouttarYellow card
57'
Josh TymonOwn goal
44'
31'
Yellow cardJosh Tymon
Gustavo HamerYellow card
21'
Số bàn thắngSố bàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tàiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Sheffield UnitedThống kê kỹ thuậtSwansea City
  • 83 Tấn công106
  • 12 Bắn chệch mục tiêu6
  • 34 %Kiểm soát bóng TL66 %
  • 3 Bắn trúng mục tiêu1
  • 3 Thẻ vàng2
  • 34 Cuộc tấn công nguy hiểm60
  • 5 Phạt góc5
  • 0 phạt đền0
  • 0 Thẻ đỏ0

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
4Bàn thắng316Bàn thắng14
0Bàn thua28Bàn thua7
7.33Phạt góc4.676.30Phạt góc6.40
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ1
Sheffield UnitedTỷ lệ ghi bàn thắngSwansea City
20 trận gần nhất
50 trận gần nhất
Bàn thắng
Bàn thua
  • 10
1~10
  • 11
  • 5
1~10
  • 12
  • 12
11~20
  • 14
  • 11
11~20
  • 12
  • 10
21~30
  • 11
  • 16
21~30
  • 6
  • 15
31~40
  • 11
  • 5
31~40
  • 18
  • 0
41~45+
  • 2
  • 1
41~45+
  • 6
  • 5
46~50
  • 0
  • 3
46~50
  • 9
  • 15
51~60
  • 5
  • 15
51~60
  • 3
  • 12
61~70
  • 8
  • 13
61~70
  • 6
  • 7
71~80
  • 14
  • 9
71~80
  • 24
  • 10
81~90
  • 8
  • 9
81~90
  • 3
  • 2
90+
  • 11
  • 7
90+
  • 0
Bàn thua
  • 5
1~10
  • 12
  • 11
11~20
  • 12
  • 16
21~30
  • 6
  • 5
31~40
  • 18
  • 1
41~45+
  • 6
  • 3
46~50
  • 9
  • 15
51~60
  • 3
  • 13
61~70
  • 6
  • 9
71~80
  • 24
  • 9
81~90
  • 3
  • 7
90+
  • 0

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (6 Trận)Swansea City (7 Trận)
ChủKháchChủKhách
HT-T / FT-T1231
HT-H / FT-T1000
HT-B / FT-T0000
HT-T / FT-H1010
HT-H / FT-H0100
HT-B / FT-H0000
HT-T / FT-B0000
HT-H / FT-B0001
HT-B / FT-B0001

Sheffield United VS Swansea City ngày 03-10-2024 - Bongdalu

Hot Leagues