Kèo trực tuyến

HDP
Tài xỉu
1x2
HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
-
0.99
0.75
0.91
0.99
0.75
0.91
0.83
2.5
-0.97
0.83
2.5
-0.97
3.7
1.73
4.75
3.7
1.73
4.75
Live
-
0.99
0.75
0.91
0.99
0.75
0.91
0.83
2.5
-0.97
0.83
2.5
-0.97
3.7
1.73
4.75
3.7
1.73
4.75
12
1:0
0.8
0.75
-0.95
1
0.75
0.85
0.95
2.5
0.9
1
3.5
0.85
1.61
3.75
5.5
1.22
6
13
23
1:0
-0.95
0.5
0.8
0.97
0.5
0.87
0.82
4
-0.98
0.82
3
-0.98
1.05
12
29
1.25
5.5
12
28
1:1
-0.98
0.5
0.82
0.85
0.5
1
-0.98
3
0.82
-0.98
4
0.82
1.25
5.5
13
1.83
3.2
4.75
43
2:1
0.92
0.5
0.92
-0.91
0.5
0.77
0.82
3.5
-0.98
0.85
4.5
1
1.9
2.87
5
1.22
5.5
15
45
3:1
0.87
0.25
0.97
0.97
0.25
0.87
0.82
4.5
-0.98
0.85
5.5
1
1.28
5
13
1.05
13
34
HT
3:1
-
-
-
-
0.82
5.5
-0.98
0.85
5.5
1
47
4:1
0.77
1
-0.91
0.92
0.25
0.92
0.85
6.25
1
0.95
6.5
0.9
1.01
23
51
1
29
67
51
5:1
0.8
0.25
-0.95
0.87
0.25
0.97
1
7.5
0.85
-0.98
7.5
0.82
53
6:1
0.9
0.25
0.95
0.75
0.25
-0.89
0.77
7.25
-0.91
0.8
8.25
-0.95
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.99
0.75
0.91
Live
0.87
0
0.97
Tài xỉu
Sớm
0.85
-0.1
0.95
Live
-0.48
6.5
0.35
Đội hìnhHoạt hình
Stoke City4-2-3-14-2-3-1Portsmouth
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Stoke CitySự kiện chínhPortsmouth
6
Phút
1
79'
Midfield
SubstitutionElias Sörensen
SubstitutionM. O’Mahony
Midfield
Eric Junior Bocat Substitution
Enda Stevens Substitution
77'
Midfield
junior tchamadeu Substitution
Ben Wilmot Substitution
76'
Bae JunhoYellow card
73'
72'
Midfield
SubstitutionJordan Williams
SubstitutionRegan Poole
Midfield
André Vidigal Substitution
Lewis Koumas Substitution
65'
Midfield
Jordan Thompson Substitution
Andrew Moran Substitution
65'
56'
Midfield
SubstitutionSamuel Silvera
SubstitutionJosh Murphy
56'
Midfield
SubstitutionChristian Saydee
SubstitutionHarvey Antonio Blair
56'
Midfield
SubstitutionAbdoulaye Kamara
SubstitutionMarlon Pack
Andrew MoranYellow card
55'
Midfield
Emre Tezgel Substitution
Sam Gallagher Substitution
55'
Andrew MoranGoal
53'
Thomas CannonGoal
51'
Thomas CannonPenalty
48'
Sam GallagherGoal
46'
Thomas CannonGoal
43'
29'
GoalM. O’Mahony
26'
Yellow cardPaddy Lane
Thomas CannonGoal
13'
Số bàn thắngSố bàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tàiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Stoke CityThống kê kỹ thuậtPortsmouth
  • 12 Bắn chệch mục tiêu5
  • 2 Thẻ vàng1
  • 0 Thẻ đỏ0
  • 103 Tấn công98
  • 35 Cuộc tấn công nguy hiểm36
  • 55 %Kiểm soát bóng TL45 %
  • 8 Bắn trúng mục tiêu2
  • 3 Phạt góc5
  • 1 phạt đền0

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
2Bàn thắng212Bàn thắng10
5Bàn thua811Bàn thua17
6.67Phạt góc5.334.80Phạt góc4.70
0Thẻ đỏ01Thẻ đỏ1
Stoke CityTỷ lệ ghi bàn thắngPortsmouth
20 trận gần nhất
50 trận gần nhất
Bàn thắng
Bàn thua
  • 0
1~10
  • 16
  • 7
1~10
  • 18
  • 5
11~20
  • 6
  • 7
11~20
  • 6
  • 10
21~30
  • 10
  • 7
21~30
  • 9
  • 8
31~40
  • 2
  • 18
31~40
  • 12
  • 10
41~45+
  • 8
  • 3
41~45+
  • 3
  • 10
46~50
  • 6
  • 11
46~50
  • 3
  • 5
51~60
  • 8
  • 14
51~60
  • 12
  • 13
61~70
  • 14
  • 11
61~70
  • 6
  • 16
71~80
  • 10
  • 14
71~80
  • 3
  • 10
81~90
  • 10
  • 0
81~90
  • 18
  • 8
90+
  • 6
  • 3
90+
  • 9
Bàn thua
  • 7
1~10
  • 18
  • 7
11~20
  • 6
  • 7
21~30
  • 9
  • 18
31~40
  • 12
  • 3
41~45+
  • 3
  • 11
46~50
  • 3
  • 14
51~60
  • 12
  • 11
61~70
  • 6
  • 14
71~80
  • 3
  • 0
81~90
  • 18
  • 3
90+
  • 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stoke City (52 Trận)Portsmouth (6 Trận)
ChủKháchChủKhách
HT-T / FT-T5300
HT-H / FT-T4400
HT-B / FT-T0100
HT-T / FT-H0002
HT-H / FT-H4510
HT-B / FT-H2000
HT-T / FT-B1001
HT-H / FT-B3400
HT-B / FT-B7920

Stoke City VS Portsmouth ngày 03-10-2024 - Bongdalu

Hot Leagues