Kèo trực tuyến

HDP
Tài xỉu
1x2
HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
-
-0.95
2
0.85
-0.95
2
0.85
0.97
3.25
0.93
0.97
3.25
0.93
6.25
1.22
13
6.25
1.22
13
Live
-
-0.95
2
0.85
-0.95
2
0.85
0.97
3.25
0.93
0.97
3.25
0.93
6.25
1.22
13
6.25
1.22
13
10
1:0
0.97
2
0.93
0.86
1.75
-0.96
0.88
3
-0.98
0.91
4
0.99
1.18
7
13
1.04
15
29
HT
1:0
0.9
1
1
0.91
1
0.99
0.9
2.75
1
0.89
2.75
-0.99
1.06
11
34
1.06
10
34
74
2:0
0.74
0.25
-0.85
0.87
0.25
-0.97
-0.9
1.75
0.79
0.8
2.5
-0.91
1.06
10
51
1
41
251
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
1.05
2
0.85
Live
0.60
0
1.45
Tài xỉu
Sớm
0.925
-0.1
0.875
Live
-0.77
7.5
0.6
Đội hìnhHoạt hình
Liverpool4-3-34-1-4-1Bologna
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
LiverpoolSự kiện chínhBologna
2
Phút
0
Konstantinos TsimikasYellow card
90'
Midfield
Curtis Jones Substitution
Dominik Szoboszlai Substitution
86'
Midfield
Conor Bradley Substitution
Trent Alexander-Arnold Substitution
85'
84'
Midfield
Substitutiongiovanni fabbian
SubstitutionRemo Freuler
79'
Midfield
SubstitutionSamuel Iling
SubstitutionDan Ndoye
79'
Midfield
SubstitutionSantiago Thomas Castro
SubstitutionThijs Dallinga
Mohamed SalahGoal
75'
Midfield
Cody Gakpo Substitution
Luis Díaz Substitution
72'
Midfield
Konstantinos Tsimikas Substitution
Andrew Robertson Substitution
72'
67'
Yellow cardMichel Aebischer
62'
Midfield
SubstitutionNicolò Casale
SubstitutionSam Beukema
61'
Midfield
SubstitutionMichel Aebischer
SubstitutionUrbanski
Midfield
Diogo Jota Substitution
Darwin Nuñez Substitution
61'
Andrew RobertsonYellow card
55'
39'
Yellow cardSam Beukema
Ibrahima KonatéYellow card
39'
Virgil van DijkYellow card
26'
Alexis Mac AllisterGoal
11'
Số bàn thắngSố bàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tàiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
LiverpoolThống kê kỹ thuậtBologna
  • 5 Bắn chệch mục tiêu10
  • 0 Thẻ đỏ0
  • 4 Bắn trúng mục tiêu2
  • 4 Thẻ vàng2
  • 5 Phạt góc3
  • 0 phạt đền0
  • 52 %Kiểm soát bóng TL48 %
  • 100 Tấn công86
  • 51 Cuộc tấn công nguy hiểm32

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
6Bàn thắng422Bàn thắng13
2Bàn thua34Bàn thua17
5.00Phạt góc4.334.40Phạt góc4.50
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
LiverpoolTỷ lệ ghi bàn thắngBologna
20 trận gần nhất
50 trận gần nhất
Bàn thắng
Bàn thua
  • 8
1~10
  • 9
  • 11
1~10
  • 13
  • 8
11~20
  • 13
  • 7
11~20
  • 10
  • 12
21~30
  • 15
  • 11
21~30
  • 3
  • 12
31~40
  • 4
  • 7
31~40
  • 10
  • 6
41~45+
  • 6
  • 7
41~45+
  • 6
  • 14
46~50
  • 4
  • 11
46~50
  • 6
  • 9
51~60
  • 6
  • 11
51~60
  • 13
  • 11
61~70
  • 9
  • 7
61~70
  • 6
  • 4
71~80
  • 11
  • 11
71~80
  • 10
  • 4
81~90
  • 4
  • 11
81~90
  • 10
  • 6
90+
  • 13
  • 3
90+
  • 6
Bàn thua
  • 11
1~10
  • 13
  • 7
11~20
  • 10
  • 11
21~30
  • 3
  • 7
31~40
  • 10
  • 7
41~45+
  • 6
  • 11
46~50
  • 6
  • 11
51~60
  • 13
  • 7
61~70
  • 6
  • 11
71~80
  • 10
  • 11
81~90
  • 10
  • 3
90+
  • 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (1 Trận)Bologna (1 Trận)
ChủKháchChủKhách
HT-T / FT-T0100
HT-H / FT-T0000
HT-B / FT-T0000
HT-T / FT-H0000
HT-H / FT-H0010
HT-B / FT-H0000
HT-T / FT-B0000
HT-H / FT-B0000
HT-B / FT-B0000

Liverpool VS Bologna ngày 03-10-2024 - Bongdalu

Hot Leagues