Kèo trực tuyến

HDP
Tài xỉu
1x2
HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
-
-0.96
0.5
0.86
-0.96
0.5
0.86
0.93
2.75
0.97
0.93
2.75
0.97
3.6
2
3.6
3.6
2
3.6
Live
-
-0.96
0.5
0.86
-0.96
0.5
0.86
0.93
2.75
0.97
0.93
2.75
0.97
3.6
2
3.6
3.6
2
3.6
18
1:0
0.88
0.5
-0.98
0.95
0.25
0.95
0.84
2.25
-0.94
0.87
3.25
-0.97
1.83
3.5
4.33
1.36
4.75
8
21
1:1
-
-
-
-
-0.99
3.25
0.89
-0.97
4.25
0.87
22
1:1
0.86
0.25
-0.96
-0.97
0.5
0.87
-
-
-
-
1.33
5
9
1.95
3.4
3.75
32
1:2
0.82
0.25
-0.93
0.99
0.5
0.91
0.83
3.75
-0.93
0.84
4.75
-0.94
2.1
3.1
3.75
4
3.5
1.9
HT
1:2
-0.93
0.5
0.82
-0.93
0.5
0.83
0.82
4.5
-0.93
0.83
4.5
-0.93
4.75
3.5
1.8
4.75
3.4
1.8
49
2:2
-0.89
0.5
0.78
0.93
0.25
0.97
0.92
4.5
0.98
0.92
5.5
0.98
5
3.4
1.72
2.25
2.75
3.75
51
1:2
-0.96
0.25
0.86
0.8
0.25
-0.91
-0.9
5.5
0.79
-0.93
4.5
0.83
2.4
2.62
3.75
5.5
3.4
1.72
72
2:2
-0.92
0.25
0.81
-0.77
0.25
0.67
-0.89
3.75
0.78
0.77
4.5
-0.88
11
3.5
1.44
3
1.83
5.5
78
2:3
-0.74
0.25
0.65
-0.89
0.25
0.78
-0.81
4.5
0.71
-0.83
5.5
0.73
3.2
1.61
8
21
3.25
1.4
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
1.04
0.5
0.86
Live
0.40
0
2.10
Tài xỉu
Sớm
0.925
-0.11
0.875
Live
-0.7
10.5
0.525
Đội hìnhHoạt hình
Girona FC4-3-2-14-3-3Feyenoord
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Girona FCSự kiện chínhFeyenoord
2
Phút
3
Christian StuaniYellow card
88'
83'
Midfield
SubstitutionF. González
SubstitutionJordan Lotomba
Midfield
Portu Substitution
Donny van de Beek Substitution
82'
Midfield
Jhon Elmer Solis Substitution
Yangel Herrera Substitution
82'
82'
Midfield
SubstitutionLuka Ivanušec
SubstitutionAntoni Milambo
79'
Own goalLadislav Krejčí
Midfield
Yaser Asprilla Substitution
Bryan Gil Substitution
75'
Midfield
Christian Stuani Substitution
Bojan Miovski Substitution
75'
Donny van de BeekYellow card
75'
Donny van de BeekGoal
73'
71'
Midfield
SubstitutionJulián Carranza
SubstitutionAyase Ueda
71'
Midfield
SubstitutionGernot Trauner
SubstitutionHugo Bueno
Bojan MiovskiPenalty missed
67'
64'
Yellow cardHwang In-Beom
61'
Midfield
SubstitutionRamiz Zerrouki
SubstitutionIbrahim Osman
60'
Yellow cardHugo Bueno
52'
VARDávid Hancko
Arnaut DanjumaYellow card
49'
David LópezYellow card
45'
36'
Penalty missedAyase Ueda
Iván MartínYellow card
35'
33'
GoalAntoni Milambo
Midfield
Arnaut Danjuma Substitution
Viktor Tsygankov Substitution
29'
23'
Own goalYangel Herrera
David LópezGoal
19'
14'
Yellow cardIbrahim Osman
Yangel HerreraYellow card
4'
Số bàn thắngSố bàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tàiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Girona FCThống kê kỹ thuậtFeyenoord
  • 6 Bắn chệch mục tiêu5
  • 62 %Kiểm soát bóng TL38 %
  • 6 Thẻ vàng3
  • 53 Cuộc tấn công nguy hiểm24
  • 7 Bắn trúng mục tiêu2
  • 11 Phạt góc0
  • 1 phạt đền1
  • 97 Tấn công66
  • 0 Thẻ đỏ0

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng412Bàn thắng17
7Bàn thua618Bàn thua21
2.00Phạt góc5.674.20Phạt góc5.30
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ1
Girona FCTỷ lệ ghi bàn thắngFeyenoord
20 trận gần nhất
50 trận gần nhất
Bàn thắng
Bàn thua
  • 8
1~10
  • 6
  • 14
1~10
  • 14
  • 2
11~20
  • 3
  • 7
11~20
  • 11
  • 11
21~30
  • 6
  • 2
21~30
  • 5
  • 13
31~40
  • 15
  • 17
31~40
  • 14
  • 6
41~45+
  • 4
  • 0
41~45+
  • 5
  • 4
46~50
  • 7
  • 17
46~50
  • 5
  • 13
51~60
  • 10
  • 12
51~60
  • 2
  • 6
61~70
  • 13
  • 7
61~70
  • 11
  • 15
71~80
  • 13
  • 7
71~80
  • 8
  • 13
81~90
  • 15
  • 9
81~90
  • 11
  • 4
90+
  • 3
  • 4
90+
  • 5
Bàn thua
  • 14
1~10
  • 14
  • 7
11~20
  • 11
  • 2
21~30
  • 5
  • 17
31~40
  • 14
  • 0
41~45+
  • 5
  • 17
46~50
  • 5
  • 12
51~60
  • 2
  • 7
61~70
  • 11
  • 7
71~80
  • 8
  • 9
81~90
  • 11
  • 4
90+
  • 5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Girona FC (1 Trận)Feyenoord (7 Trận)
ChủKháchChủKhách
HT-T / FT-T0010
HT-H / FT-T0010
HT-B / FT-T0000
HT-T / FT-H0000
HT-H / FT-H0000
HT-B / FT-H0000
HT-T / FT-B0001
HT-H / FT-B0101
HT-B / FT-B0021

Girona FC VS Feyenoord ngày 02-10-2024 - Bongdalu

Hot Leagues